Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nonreciprocal


adjective
not reciprocal
Ant:
reciprocal
Similar to:
nonreciprocating, unanswered, unreciprocated, unrequited


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.