Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nonparallel


adjective
1. of or relating to the sequential performance of multiple operations
- serial processing
Syn:
serial, in series
Similar to:
asynchronous
Derivationally related forms:
series (for: serial)
Topics:
computer science, computing
2. (of e.g. lines or paths) not parallel;
converging
Similar to:
oblique


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.