Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nonintellectual


adjective
not intellectual
Ant:
intellectual
Similar to:
anti-intellectual, philistine, lowbrow, lowbrowed, uncultivated, mindless
See Also:
unscholarly
Attrubites:
mind, intellect


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.