Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nonfigurative


adjective
not representing or imitating external reality or the objects of nature
- a large abstract painting
Syn:
abstract, abstractionist, nonobjective
Similar to:
nonrepresentational
Derivationally related forms:
abstractionist (for: abstractionist), abstractness (for: abstract)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.