Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nonexistent


adjective
not having existence or being or actuality (Freq. 3)
- chimeras are nonexistent
Ant:
existent
Similar to:
lacking, absent, missing, wanting, barren,
destitute, devoid, free, innocent, nonextant, vanished
See Also:
extinct
Derivationally related forms:
nonexistence
Attrubites:
being, beingness, existence


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.