Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
noncompetitive


adjective
not involving competition or competitiveness (Freq. 1)
- noncompetitive positions
- noncompetitive interest in games
Ant:
competitive
Similar to:
accommodative, cooperative, monopolistic, uncompetitive


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.