Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nonage


noun
any age prior to the legal age
Syn:
minority
Ant:
majority (for: minority)
Derivationally related forms:
minor (for: minority)
Hypernyms:
age, eld, legal status

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nonage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.