Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
non-cash expense


noun
an expense (such as depreciation) that is not paid for in cash
Hypernyms:
expense, disbursal, disbursement
Hyponyms:
depreciation, wear and tear


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.