Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nol.pros.


verb
drop prosecution of by entering a nolle prosequi in the court records
- They nolle prossed the charge
Syn:
nolle pros, nolle prosequi
Derivationally related forms:
nolle prosequi (for: nolle prosequi)
Hypernyms:
drop, knock off
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.