Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
noble metal


noun
any metal that is resistant to corrosion or oxidation
Hypernyms:
metallic element, metal
Hyponyms:
gold, Au, atomic number 79, platinum, Pt,
atomic number 78, silver, Ag, atomic number 47


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.