Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nobelium



noun
a radioactive transuranic element synthesized by bombarding curium with carbon ions;
7 isotopes are known
Syn:
No, atomic number 102
Hypernyms:
chemical element, element


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.