Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nightlong


adjective
lasting, open, or operating through the whole night
- a nightlong vigil
- an all-night drugstore
- an overnight trip
Syn:
all-night, overnight
Similar to:
long


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.