Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Nicaean


adjective
of or relating to the ancient city of Nicaea in Asia Minor
Syn:
Nicene
Pertains to noun:
Nicaea (for: Nicene), Nicaea
Derivationally related forms:
Nicaea


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.