Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nib


noun
1. the writing point of a pen
Syn:
pen nib
Hypernyms:
point
Part Holonyms:
pen
2. horny projecting mouth of a bird
Syn:
beak, bill, neb, pecker
Derivationally related forms:
peck (for: pecker), beak (for: beak)
Hypernyms:
mouth
Hyponyms:
cere
Part Holonyms:
bird

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nib"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.