Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
New Hampshire



noun
1. a state in New England;
one of the original 13 colonies (Freq. 1)
Syn:
Granite State, NH
Instance Hypernyms:
American state
Part Holonyms:
United States, United States of America, America, the States, US,
U.S., USA, U.S.A., New England
Part Meronyms:
Dartmouth College, Dartmouth, Concord, capital of New Hampshire, Manchester,
Portsmouth, Merrimack, Merrimack River
2. one of the British colonies that formed the United States
Instance Hypernyms:
Colony


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.