Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
neuroepithelium


noun
epithelium associated with special sense organs and containing sensory nerve endings
Hypernyms:
epithelium, epithelial tissue
Part Holonyms:
retina, inner ear, internal ear, labyrinth, nasal cavity,
tastebud, taste bud, gustatory organ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.