Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
negotiatrix


noun
a woman negotiator
Syn:
negotiatress
Hypernyms:
negotiator, negotiant, treater

Related search result for "negotiatrix"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.