Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
negligent


adjective
characterized by neglect and undue lack of concern (Freq. 1)
- negligent parents
- negligent of detail
- negligent in his correspondence
Ant:
diligent
Similar to:
derelict, delinquent, neglectful, remiss, lax,
slack, hit-and-run, inattentive
See Also:
careless, inattentive
Derivationally related forms:
negligence, neglect

Related search result for "negligent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.