Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
needless


adjective
unnecessary and unwarranted (Freq. 2)
- a strikers' tent camp...was burned with needless loss of life
Syn:
gratuitous, uncalled-for
Similar to:
unnecessary, unneeded

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "needless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.