Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
neb


noun
1. a long projecting or anterior elongation of an animal's head;
especially the nose
Syn:
snout
Hypernyms:
nose, olfactory organ
Hyponyms:
proboscis, trunk
Part Holonyms:
muzzle
2. horny projecting mouth of a bird
Syn:
beak, bill, nib, pecker
Derivationally related forms:
peck (for: pecker), beak (for: beak)
Hypernyms:
mouth
Hyponyms:
cere
Part Holonyms:
bird

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "neb"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.