Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
neatness


noun
1. the state of being neat and smart and trim
Syn:
spruceness
Derivationally related forms:
spruce (for: spruceness)
Hypernyms:
tidiness
Hyponyms:
trim, trimness
2. the trait of being neat and orderly
Syn:
tidiness
Ant:
untidiness (for: tidiness)
Derivationally related forms:
tidy, neat, tidy (for: tidiness)
Hypernyms:
cleanliness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "neatness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.