Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
naysayer


noun
someone with an aggressively negative attitude
Hypernyms:
obstructionist, obstructor, obstructer, resister, thwarter
Hyponyms:
technophobe


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.