Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nautch


noun
an intricate traditional dance in India performed by professional dancing girls
Syn:
nauch, nautch dance
Hypernyms:
dancing, dance, terpsichore, saltation

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nautch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.