Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
narrow escape


noun
something achieved (or escaped) by a narrow margin (Freq. 1)
Syn:
close call, close shave, squeak, squeaker
Hypernyms:
accomplishment, achievement


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.