Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nanny-goat


noun
female goat
Syn:
nanny, she-goat
Hypernyms:
goat, caprine animal
Part Meronyms:
udder, bag

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nanny-goat"
  • Words contain "nanny-goat" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    be be nồng

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.