Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nagging


adjective
continually complaining or faultfinding (Freq. 1)
- a shrewish wife
- nagging parents
Syn:
shrewish
Similar to:
ill-natured
Derivationally related forms:
shrewishness (for: shrewish)

Related search result for "nagging"
  • Words pronounced/spelled similarly to "nagging"
    nagging necking
  • Words contain "nagging" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    eo sèo chì chiết

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.