Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Myanmar


noun
a mountainous republic in southeastern Asia on the Bay of Bengal
- much opium is grown in Myanmar
Syn:
Union of Burma, Burma
Members of this Region:
dacoity, dakoity, Sino-Tibetan, Sino-Tibetan language, dacoit,
dakoit, Myanmar monetary unit
Instance Hypernyms:
Asian country, Asian nation
Member Holonyms:
Association of Southeast Asian Nations, ASEAN
Part Holonyms:
Indochina, Indochinese peninsula, Malay Peninsula
Member Meronyms:
Burmese
Part Meronyms:
Yangon, Rangoon, Mandalay, Mekong, Mekong River


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.