Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mutineer


noun
someone who is openly rebellious and refuses to obey authorities (especially seamen or soldiers) (Freq. 1)
Derivationally related forms:
mutiny
Hypernyms:
insurgent, insurrectionist, freedom fighter, rebel

Related search result for "mutineer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.