Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
muster out


verb
release from military service
Syn:
discharge
Ant:
enlist (for: discharge)
Derivationally related forms:
discharge (for: discharge)
Hypernyms:
let go of, let go, release, relinquish
Hyponyms:
deactivate, demobilize, demobilise, demob, inactivate, cannon
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.