Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Muskogee


noun
1. a member of the Muskhogean people formerly living in Georgia and eastern Alabama and constituting the core of the Creek Confederacy
Hypernyms:
Muskhogean, Muskogean
Member Holonyms:
Creek Confederacy
2. a town in eastern Oklahoma on the Arkansas River
Instance Hypernyms:
town
Part Holonyms:
Oklahoma, Sooner State, OK
3. the Muskhogean language spoken by the Muskogee
Hypernyms:
Muskhogean, Muskhogean language, Muskogean, Muskogean language


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.