Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
musical time


noun
(music) the beat of musical rhythm
Topics:
music
Hypernyms:
time
Hyponyms:
rhythm, beat, musical rhythm, common time, four-four time,
four-four time, common measure, duple time, triple time, tempo,
pacing, in time


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.