Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mullioned


adjective
of windows;
divided by vertical bars or piers usually of stone
- mullioned windows
Similar to:
divided

Related search result for "mullioned"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.