Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
moustache



noun
an unshaved growth of hair on the upper lip
- he looked younger after he shaved off his mustache
Syn:
mustache
Hypernyms:
facial hair
Hyponyms:
soup-strainer, toothbrush, mustachio, moustachio, handle-bars,
walrus mustache, walrus moustache
Part Holonyms:
beard, face fungus, whiskers

Related search result for "moustache"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.