Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mounted


adjective
1. assembled for use;
especially by being attached to a support (Freq. 2)
Similar to:
affixed
2. decorated with applied ornamentation;
often used in combination (Freq. 1)
- "the trim brass-mounted carbine of the ranger"- F.V.W.Mason
Similar to:
adorned, decorated

Related search result for "mounted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.