Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
motivated


adjective
provided with a motive or given incentive for action (Freq. 3)
- a highly motivated child can learn almost anything
- a group of politically motivated men
Ant:
unmotivated
Similar to:
actuated, driven, impelled
See Also:
intended


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.