Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mortmain


noun
1. real property held inalienably (as by an ecclesiastical corporation)
Syn:
dead hand
Topics:
corporation, corp
Hypernyms:
real property, real estate, realty, immovable
2. the oppressive influence of past events or decisions
Syn:
dead hand, dead hand of the past
Hypernyms:
influence

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mortmain"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.