Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Morrison Remick Waite


noun
United States jurist who was appointed chief justice of the United States Supreme Court in 1874 by President Grant (1816-1888)
Syn:
Waite, Morrison Waite, Morrison R. Waite
Instance Hypernyms:
chief justice


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.