Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
moribund


adjective
1. not growing or changing;
without force or vitality
Syn:
stagnant
Similar to:
undynamic, adynamic
Derivationally related forms:
stagnancy (for: stagnant), stagnate (for: stagnant)
2. being on the point of death;
breathing your last
- a moribund patient
Similar to:
dying


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.