Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
more than


adjective
(comparative of 'much' used with mass nouns) a quantifier meaning greater in size or amount or extent or degree
- more land
- more support
- more rain fell
- more than a gallon
Syn:
more
Ant:
less (for: more)
See Also:
much
Usage Domain:
comparative, comparative degree


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.