Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
morale booster


noun
anything that serves to increase morale
- the sight of flowers every morning was my morale builder
Syn:
morale building
Hypernyms:
boost, encouragement


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.