Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
monopolization


noun
domination (of a market or commodity) to the exclusion of others (Freq. 1)
Syn:
monopolisation
Derivationally related forms:
monopolise (for: monopolisation), monopolize
Hypernyms:
domination


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.