Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
monolingual


I - noun
a person who knows only one language
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul

II - adjective
using or knowing only one language
- monolingual speakers
- a monolingual dictionary
Ant:
multilingual


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.