Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
money box


noun
1. a container (usually with a slot in the top) for keeping money at home
- the coin bank was empty
Syn:
savings bank, coin bank, bank
Hypernyms:
container
Hyponyms:
piggy bank, penny bank
2. a strongbox for holding cash
Syn:
cashbox, till
Hypernyms:
strongbox, deedbox
Hyponyms:
cash register, register


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.