Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mitigative


adjective
moderating pain or sorrow by making it easier to bear
Syn:
alleviative, alleviatory, lenitive, mitigatory, palliative
Similar to:
moderating
Derivationally related forms:
palliative (for: palliative), palliate (for: palliative), mitigate (for: mitigatory), mitigate, lenitive (for: lenitive), alleviate (for: alleviatory), alleviate (for: alleviative)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.