Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Mithraism


noun
ancient Persian religion;
popular among Romans during first three centuries a.d.
Syn:
Mithraicism
Derivationally related forms:
mithraistic, Mithraist
Hypernyms:
religion, faith, religious belief


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.