Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Mishna


noun
the first part of the Talmud;
a collection of early oral interpretations of the scriptures that was compiled about AD 200
Syn:
Mishnah
Instance Hypernyms:
sacred text, sacred writing, religious writing, religious text
Part Holonyms:
Talmud


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.