Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mired


adjective
entangled or hindered as if e.g. in mire
- the difficulties in which the question is involved
- brilliant leadership mired in details and confusion
Syn:
involved
Similar to:
encumbered


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.