Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
miniaturization


noun
act of making on a greatly reduced scale
Syn:
miniaturisation
Derivationally related forms:
miniaturise (for: miniaturisation), miniaturize
Hypernyms:
shrinking


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.