Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
milk bar


noun
snack bar that sells milk drinks and light refreshments (such as ice cream)
Hypernyms:
snack bar, snack counter, buffet


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.