Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
military intelligence agency


noun
an agency of the armed forces that obtains and analyzes and uses information of strategic or tactical military value
Syn:
military intelligence
Hypernyms:
intelligence, intelligence service, intelligence agency
Hyponyms:
Defense Intelligence Agency, DIA


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.